Responsive image

Entire

Phát âm

Phiên âm: /ɪnˈtaɪə(r)/

Từ loại: Noun & Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Ngựa không thiến, ngựa giống; không thiến

Nghĩa tiếng Anh:
An uncastrated horse; (of a male horse) not castrated.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: