Truy cập: 41539
Phiên âm: /ʌnˈkastreɪtɪd/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt: Không thiến, chưa thiến, không hoạn, chưa hoạn
Nghĩa tiếng Anh: (Of a male animal) not castrated.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: