Responsive image

Uncastrated

Phát âm

Phiên âm: /ʌnˈkastreɪtɪd/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Không thiến, chưa thiến, không hoạn, chưa hoạn

Nghĩa tiếng Anh:
(Of a male animal) not castrated.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: