Phiên âm: /ˈfiːmeɪl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Con cái, con mái, cây cái
Nghĩa tiếng Anh:
Animal which produces ova and bears young; (flower) which has carpels but not stamens.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: