Responsive image

Brood mare

Phát âm

Phiên âm: /bruːd meə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ngựa cái giống

Nghĩa tiếng Anh:
Female horse kept for breeding.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: