Phiên âm: /ˈgɛldɪŋ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Ngựa thiến, súc vật thiến
Nghĩa tiếng Anh:
A castrated male animal, especially a horse.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: