Phiên âm: /fəʊl/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Ngựa con, lừa con; đẻ ngựa con, đẻ lừa con
Nghĩa tiếng Anh:
A young horse of either sex in its first year; to give birth to a foal.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: