Phiên âm: /speɪ/
Từ loại: Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai
Nghĩa tiếng Anh:
To remove the ovaries, and usually the uterus, from (a female animal)
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: