Responsive image

Ovary

Phát âm

Phiên âm: /ˈəʊvəri/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Buồng trứng

Nghĩa tiếng Anh:
A female reproductive organ in which ova or eggs are produced, present in humans and other vertebrates as a pair.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: