Phiên âm: /ˌəʊəfəˈrɛktəmi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thủ thuật cắt buồng trứng
Nghĩa tiếng Anh:
Surgical removal of one or both ovaries; ovariectomy.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: