Phiên âm: /vəˈsɛktəmi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Phẫu thuật cắt/thắt ống dẫn tinh
Nghĩa tiếng Anh:
The surgical cutting and sealing of part of each vas deferens, typically as a means of sterilization.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: