Phiên âm: /ˌɡəʊnəˈdɛktəmɪ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thủ thuật cắt bỏ sinh dục, việc cắt buồng trứng, việc thiến
Nghĩa tiếng Anh:
Surgical removal of an ovary or testis.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: