Phiên âm: /əʊˈveəriən/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) buồng trứng
Nghĩa tiếng Anh:
Relating to an ovary or the ovaries.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: