Phiên âm: /ˌɡrɑːfɪən ˈfɒlɪkl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Nang buồng trứng
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Ovarian follicle (n). A fluid-filled structure in the mammalian ovary within which an ovum develops prior to ovulation.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: