Responsive image

Ovarian follicle

Phát âm

Phiên âm: /əʊˈveəriən ˈfɒlɪkl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nang buồng trứng

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Graafian follicle (n). A fluid-filled structure in the mammalian ovary within which an ovum develops prior to ovulation.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: