Phiên âm: /ˌriːprəˈdʌktɪv ˈsɪstəm/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Hệ sinh dục
Nghĩa tiếng Anh:
The system of organs involved with the reproduction of an organism, especially sexual reproduction. In flowering plants, for example, the reproductive system consists of pistils and stamens. In mammals, it consists mainly of the ovaries, uterus, and vagina in females and the testes and penis in males.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: