Responsive image

Gonadotrophic

Phát âm

Phiên âm: /ɡouˌnædəˈtrɑfɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Hướng sinh dục

Nghĩa tiếng Anh:
Pertaining to substances formed in the anterior pituitary gland that affect the activity of the ovary or testis.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: