Phiên âm: /ˈsʌbstəns/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Loại vật chất nào đó, chất
Nghĩa tiếng Anh:
A type of solid, liquid or gas that has particular qualities.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: