Phiên âm: /weɪst/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chất thải, rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
Nghĩa tiếng Anh:
Unwanted or unusable material, substances, or by-products.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: