Responsive image

Bowel

Phát âm

Phiên âm: /ˈbaʊəl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ruột, lòng

Nghĩa tiếng Anh:
The tube along which food passes after it has been through the stomach, especially the end where waste is collected before it is passed out of the body.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: