Phiên âm: /stuːl/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Phân, chất thải rắn từ cơ thể (người); đi tiêu, đi ỉa
Nghĩa tiếng Anh:
A piece of faeces; Waste matter evacuated from the bowels; To evacuate the bowels; defecate.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: