Responsive image

Hematochezia

Phát âm

Phiên âm: /hɪˌmætoʊˈkiziə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đại tiện phân có máu

Nghĩa tiếng Anh:
The passage of blood in the feces.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: