Truy cập: 41539
Phiên âm: /ˈɛkskrɪm(ə)nt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Phân, cứt
Nghĩa tiếng Anh: Waste matter discharged from the bowels; faeces.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: