Phiên âm: /ˈsɒlɪd/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Vật rắn; rắn, đặc
Nghĩa tiếng Anh:
A substance or object that is solid rather than liquid or fluid; Firm and stable in shape; not liquid or fluid.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: