Phiên âm: /sɛmɪˈfluːɪd/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Chất sền sệt, chất nửa lỏng; sền sệt, nửa lỏng
Nghĩa tiếng Anh:
A semi-fluid substance; Having a thick consistency between solid and liquid.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: