Responsive image

Semi-solid

Phát âm

Phiên âm: /sɛmɪˈsɒlɪd/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thể nửa rắn, nửa rắn

Nghĩa tiếng Anh:
Highly viscous; slightly thicker than semi-fluid.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: