Responsive image

Geosphere

Phát âm

Phiên âm: /ˈdʒiːəʊˌsfɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Địa quyển

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Lithosphere (n). The solid portion of the earth (distinguished from atmosphere, hydrosphere).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: