Responsive image

Moisture

Phát âm

Phiên âm: /ˈmɔɪstʃə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Hơi ẩm

Nghĩa tiếng Anh:
Water or other liquid diffused in a small quantity as vapour, within a solid, or condensed on a surface.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: