Truy cập: 31947
Phiên âm: /ˈmɔɪstʃə(r)/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Hơi ẩm
Nghĩa tiếng Anh: Water or other liquid diffused in a small quantity as vapour, within a solid, or condensed on a surface.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: