Phiên âm: /hjuːˈmɪdəti/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Độ ẩm, sự ẩm ướt
Nghĩa tiếng Anh:
A quantity representing the amount of water vapour in the atmosphere or in a gas.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: