Responsive image

Absolute humidity

Phát âm

Phiên âm: /ˈæbsəluːt hjuːˈmɪdəti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Độ ẩm tuyệt đối

Nghĩa tiếng Anh:
Humidity measured as the quantity of water vapour in a given volume of air, usually expressed in grams per cubic metre.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: