Responsive image

Relative humidity

Phát âm

Phiên âm: /ˈrelətɪv hjuːˈmɪdəti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Độ ẩm tương đối

Nghĩa tiếng Anh:
The amount of water vapour present in air expressed as a percentage of the amount needed for saturation at the same temperature.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: