Phiên âm: /ˈkwɒntəti/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Lượng, số lượng, khối lượng
Nghĩa tiếng Anh:
A specified or definite amount, weight, number, etc.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: