Responsive image

Amount

Phát âm

Phiên âm: /əˈmaʊnt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Lượng, số lượng

Nghĩa tiếng Anh:
A quantity of something, especially the total of a thing or things in number, size, value, or extent.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: