Phiên âm: /ˈmɒdərət/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ
Nghĩa tiếng Anh:
Average in amount, intensity, quality, or degree.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: