Responsive image

Serious

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɪəriəs/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Hệ trọng, quan trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng

Nghĩa tiếng Anh:
Demanding or characterized by careful consideration or application.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: