Responsive image

Subacute

Phát âm

Phiên âm: /ˌsʌbəˈkjuːt/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Á cấp tính, bán cấp tính

Nghĩa tiếng Anh:
(Of a condition) between acute and chronic.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: