Responsive image

Extreme

Phát âm

Phiên âm: /ɪkˈstriːm/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Cô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ

Nghĩa tiếng Anh:
Reaching a high or the highest degree; very great.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: