Responsive image

Size

Phát âm

Phiên âm: /sʌɪz/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Quy mô, kích thước, độ lớn; cỡ, khổ, số

Nghĩa tiếng Anh:
The dimensions, proportions, amount, or extent of something; large or great dimensions, etc.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: