Phiên âm: /ˌhɛtəˈrəʊsɪs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Ưu thế lai
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Hybrid vigour (n). An increase in size or rate of growth, fertility or resistance to disease found in offspring of a cross between organisms with different genotypes.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: