Responsive image

Fertility

Phát âm

Phiên âm: /fəˈtɪləti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Khả năng sinh sản

Nghĩa tiếng Anh:
The ability to produce babies, young animals, fruit or new plants.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: