Responsive image

Hybrid vigour

Phát âm

Phiên âm: /ˈhaɪbrɪd ˈvɪɡə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ưu thế lai

Nghĩa tiếng Anh:
An increase in the performance of hybrids over that of purebreds, most noticeably in traits like fertility and survivability.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: