Phiên âm: /ɪnˈkriːs/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Sự tăng, sự tăng thêm; tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
Nghĩa tiếng Anh:
A rise in the size, amount, or degree of something; Become or make greater in size, amount, or degree.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: