Responsive image

Hyperplastic

Phát âm

Phiên âm: /ˌhaɪpərˈplæstɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) tăng sản

Nghĩa tiếng Anh:
Of, or relating to hyperplasia.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: