Responsive image

Growth rate

Phát âm

Phiên âm: /ɡrəʊθ reɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tốc độ tăng trưởng

Nghĩa tiếng Anh:
A measurement of how fast something increases in size during a particular period.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: