Responsive image

Hyperaemia

Phát âm

Phiên âm: /ˌhaɪpərˈiːmɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự sung huyết

Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hyperemia (n). An increase in the amount of blood in a part, organ or tissue as a result of widening (dilatation) of the supplying arteries.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: