Phiên âm: /ˈhemərɪdʒ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự xuất huyết, sự chảy máu
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hemorrhage (n). A large flow of blood from a damaged blood vessel.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: