Responsive image

Exsanguination

Phát âm

Phiên âm: /ɪkˌsaŋɡwɪˈneɪʃ(ə)n/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự hút hết máu, sự kiệt máu

Nghĩa tiếng Anh:
The action of draining a person, animal, or organ of blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: