Phiên âm: /ˌmiːtrəˈreɪdʒɪə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng chảy máu tử cung
Nghĩa tiếng Anh:
Abnormal bleeding from the uterus.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: