Phiên âm: /ˈɔːfsprɪŋ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Con, con cái, con cháu, con đẻ
Nghĩa tiếng Anh:
The young of an animal or plant.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: