Phiên âm: /ˌriːprəˈdʌktɪv ˈfeɪljə(r)/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự vô sinh, sự mất khả năng sinh sản
Nghĩa tiếng Anh:
Failure to conceive or to bear offspring that grow to maturity.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: