Responsive image

Failure

Phát âm

Phiên âm: /ˈfeɪljə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự không thực hiện, sự thiếu khả năng, không thành công, không hoạt động, sự thiếu, sự suy

Nghĩa tiếng Anh:
The action or state of not functioning.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: